26 Cha Ngài Nguyễn Phúc Ánh (阮 福 暎) 25 Ông nội Ngài Nguyễn Phúc Luân 24 Ông cố Ngài Nguyễn Phúc Khoát 23 Ông sơ Ngài Nguyễn Phúc Thụ
Tổ Tiên
22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) 14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐)
|