Tiểu sử của Nguyễn Phúc Vĩnh Quỳnh (阮福永瓊)

Nguyễn Phúc Vĩnh Quỳnh (阮福永瓊)

Mất sớm

31 Cha Ngài Nguyễn Phúc Bửu Lân (阮福寶嶙)

30 Ông nội Ngài Nguyễn Phúc Ưng Chân (阮 福 膺 禛) Ưng Ái

29 Ông cố Nguyễn Phúc Hồng Y (阮福洪依)

28 Ông sơ Ngài Nguyễn Phúc Miên Tông (阮 福 綿 宗)

Tổ Tiên

27 Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841)

26 Ngài Nguyễn Phúc Ánh 阮 福 暎 (1762 - 1820)

25 Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765)

24 Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765)

23 Ngài Nguyễn Phúc Thụ - Nguyễn Phúc Chú 阮福澍 (1697-1738)

22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725)

21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691)

20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687)

19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648)

18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635)

17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613)

16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 (1468 - 1545)

15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑)

14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢

13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋

12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲

11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔

10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭

9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390)

8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388)

7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377)

6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜

5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229)

4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150)

3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠

2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低

1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)

 

Ngày tháng năm sinh / năm mất :

1915 / Mất sớm

Thân mẫu / Thân phụ :

Không rõ / Ngài Nguyễn Phúc Bửu Lân (阮福寶嶙)