Tiểu sử của Nguyễn Phúc Bửu Quyền (阮福寶巏)

Nguyễn Phúc Bửu Quyền (阮福寶巏)

Tảo thương

30 Cha Ngài Nguyễn Phúc Ưng Thị (阮福膺豉) Nguyễn Phúc Ưng Đường (阮福膺禟) Nguyễn Phúc Biện (阮福昪) (1864 - 1889) - Mẹ Trần Đăng Thị Đồng

29 Ông nội Nguyễn Phúc Hồng Cai (阮福洪侅)

28 Ông cố Ngài Nguyễn Phúc Miên Tông (阮 福 綿 宗)

27 Ông sơ Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841)

Tổ Tiên

26 Ngài Nguyễn Phúc Ánh 阮 福 暎 (1762 - 1820)

25 Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765)

24 Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765)

23 Ngài Nguyễn Phúc Thụ - Nguyễn Phúc Chú 阮福澍 (1697-1738)

22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725)

21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691)

20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687)

19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648)

18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635)

17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613)

16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 (1468 - 1545)

15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑)

14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢

13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋

12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲

11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔

10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭

9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390)

8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388)

7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377)

6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜

5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229)

4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150)

3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠

2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低

1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)

Nguyễn Phúc Bửu Quyền (阮福寶巏)
Tảo thương
Thân mẫu Quán phi Trần Đăng Thị Đồng

 

Ngày tháng năm sinh / năm mất :

???? / ????

Thân mẫu / Thân phụ :

Trần Đăng Thị Đồng / Ngài Nguyễn Phúc Ưng Thị (阮福膺豉) Nguyễn Phúc Ưng Đường (阮福膺禟) Nguyễn Phúc Biện (阮福昪) (1864 - 1889)