28 Cha Ngài Nguyễn Phúc Miên Tông (阮 福 綿 宗) 27 Ông nội Ngài Nguyễn Phúc Đảm (阮 福 膽) 26 Ông cố Ngài Nguyễn Phúc Ánh (阮福暎) 25 Ông sơ Nguyễn Phúc Luân
Tổ Tiên
24 Nguyễn Phúc Khoát 23 Nguyễn Phúc Thụ 22 Nguyễn Phúc Chu 21 Nguyễn Phúc Thái 20 Nguyễn Phúc Tần 19 Nguyễn Phúc Lan 18 Nguyễn Phúc Nguyên 17 Nguyễn Hoàng 阮 潢 16 Nguyễn Kim 阮 淦 15 Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) 14 Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Nguyễn Biện 阮 忭 9 Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 8 Nguyễn Công Luật 阮 公 律 7 Nguyễn Nạp Hòa 阮 納 和 6 Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Nguyễn Nộn 阮 嫩 4 Nguyễn Phụng 阮 奉 3 Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐)
|