Tiểu sử của Nguyễn Phúc Thục Tư (阮福淑姿) Nguyễn Phúc An Thục (阮福安淑)
Nguyễn Phúc Thục Tư (阮福淑姿) Nguyễn Phúc An Thục (阮福安淑) Mỹ Thục (美淑)
Xuân Hòa Công Chúa (春和公主)
27 Cha Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841)
26 Ông nội Ngài Nguyễn Phúc Ánh 阮 福 暎 (1762 - 1820)
25 Ông cố Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765)
24 Ông sơ Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765)
Tổ Tiên
23 Ngài Nguyễn Phúc Thụ - Nguyễn Phúc Chú 阮福澍 (1697-1738)
22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725)
21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691)
20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687)
19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648)
18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635)
17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613)
16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 (1468 - 1545)
15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑)
14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢
13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋
12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲
11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔
10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭
9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390)
8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388)
7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377)
6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜
5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229)
4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150)
3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠
2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低
1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)
Xuân Hòa Công Chúa (春和公主) Mỹ Thục (美淑) Nguyễn Phúc Thục Tư (阮福淑姿) Nguyễn Phúc An Thục (阮福安淑) Sinh 5 tháng 8 năm 1833 mất 15 tháng 3 năm 1879 Thân mẫu Huệ tần Trần Thị Huân Phu quân Nguyễn Đống. Có 4 con trai, 2 con gái.
Ngày tháng năm sinh / năm mất :
5 tháng 8 năm 1833 / 15 tháng 3 năm 1879
Thân mẫu / Thân phụ :
Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841) / Không rõ
Copyright 2018-2023 by Nguyễn Phúc Tộc Tôn Phả - All rights reserved Web Design by Song Song