20 Cha Nguyễn Hữu Đỗ 19 Ông nội Nguyễn Hữu Thiền 18 Ông cố Nguyễn Hữu Lộc 17 Ông sơ Nguyễn Hữu Quý
Tổ Tiên
16 Nguyễn Hữu Kỹ 15 Nguyễn Hữu Vĩnh 14 Nguyễn Đức Trung 阮 德 忠 13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390) 8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) 7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377) 6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229) 4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150) 3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)
|